Có 3 kết quả:
信义 xìn yì ㄒㄧㄣˋ ㄧˋ • 信意 xìn yì ㄒㄧㄣˋ ㄧˋ • 信義 xìn yì ㄒㄧㄣˋ ㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) good faith
(2) honor
(3) trust and justice
(2) honor
(3) trust and justice
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) at will
(2) arbitrarily
(3) just as one feels like
(2) arbitrarily
(3) just as one feels like
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) good faith
(2) honor
(3) trust and justice
(2) honor
(3) trust and justice
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0